Check mã số mã vạch các nước trên thế giới như thế nào?

Mã số mã vạch là một chuỗi ký tự đặc biệt giúp người tiêu dùng xác định nguồn gốc và xuất xứ của sản phẩm một cách nhanh chóng. Mỗi quốc gia đều có mã số mã vạch riêng biệt, giúp quản lý hàng hóa và dễ dàng theo dõi trong chuỗi cung ứng. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết cách kiểm tra mã số mã vạch để phân biệt chính xác quốc gia sản xuất. Vì vậy ở bài viết này congbosanpham.com.vn sẽ hướng dẫn chi tiết về cách tra cứu mã số mã vạch

Check mã số mã vạch các nước trên thế giới như thế nào?
Check mã số mã vạch các nước trên thế giới như thế nào?

1. Mã số mã vạch của các nước trên thế giới

1.1 Mã vạch có số 0 đầu là của nước nào?

– Từ 000 đến 019; 030 đến 039; 060 đến 139 là của GS1 Mỹ (USA).

➜ Khi thấy sản phẩm có mã vạch bắt đầu bằng những số này thì chứng tỏ sản phẩm đó có nguồn gốc từ Hoa Kỳ

1.2 Mã vạch có số 3 đầu là của nước nào?

  • Từ 300 đến 379 là của GS1 Pháp (France). ➜ Trong mã số mã vạch các nước thì các mã vạch này là sản phẩm có xuất xứ từ Pháp.
  • 380: GS1 Bulgaria.
  • 383: GS1 Slovenia.
  • 385: GS1 Croatia.
  • 387: GS1 BIH (Bosnia-Herzegovina)
Danh sách mã vạch các quốc gia trên thế giới
Danh sách mã vạch các quốc gia trên thế giới

1.3 Mã vạch có đầu số 4 là của nước nào?

  • Từ 400 đến 440 là của GS1 Đức (Germany).
  • 450 đến 459 và 490 đến 499 là của GS1 Nhật Bản (Japan). ➜ Đây là hàng hóa có xuất xứ từ Nhật Bản.
  • 460 đến 469 là của GS1 Liên bang Nga (Russia).
  • 470: GS1 Kurdistan.
  • 471: GS1 Đài Loan.
  • 474: GS1 Estonia.
  • 475: GS1 Latvia.
  • 476: GS1 Azerbaijan.
  • 477: GS1 Lithuania.
  • 478: GS1 Uzbekistan.
  • 479: GS1 Sri Lanka.
  • 480: GS1 Philippines.
  • 481: GS1 Belarus.
  • 482: GS1 Ukraine.
  • 484: GS1 Moldova.
  • 485: GS1 Armenia.
  • 486: GS1 Georgia.
  • 487: GS1 Kazakhstan.
  • 489: GS1 Hong Kong.

1.4 Mã vạch có đầu số 5 là của các nước nào?

Tiếp theo là mã vạch của các quốc gia có đầu 5 gồm:

  • Từ 500 đến 509 là của GS1 Vương Quốc Anh (UK).
  • 520: GS1 Hy Lạp (Greece).
  • 528: GS1 Li băng (Lebanon).
  • 529: GS1 Đảo Síp (Cyprus).
  • 530: GS1 Albania.
  • 531: GS1 MAC (FYR Macedonia).
  • 535: GS1 Malta.
  • 539: GS1 Ireland.
  • 540 đến 549: GS1 Bỉ và Lúc-xăm-bua (Luxembourg).
  • 560: GS1 Bồ Đào Nha (Portugal).
  • 569: GS1 Iceland.
  • 570 đến 579: GS1 Đan Mạch (Denmark).
  • 590: GS1 Ba Lan (Poland).
  • 594: GS1 Romania.
  • 599: GS1 Hungary.

1.5 Mã vạch đầu số 6 là của nước nào?

Mã vạch của các quốc gia có đầu 6 gồm:

  • 600 và 601: GS1 Nam Phi (South Africa).
  • 603: GS1 Ghana.
  • 608: GS1 Bahrain.
  • 609: GS1 Mauritius.
  • 611: GS1 Ma Rốc (Morocco).
  • 613: GS1 An-giê-ri (Algeria).
  • 616: GS1 Kenya.
  • 618: GS1 Bờ Biển Ngà (Ivory Coast).
  • 619: GS1 Tunisia.
  • 621: GS1 Syria.
  • 622: GS1 Ai Cập (Egypt).
  • 624: GS1 Libya.
  • 625: GS1 Jordan.
  • 626: GS1 Iran.
  • 627: GS1 Kuwait.
  • 628: GS1 Saudi Arabia.
  • 629: GS1 Tiểu Vương Quốc Ả Rập (Emirates).
  • 640 đến 649: GS1 Phần Lan (Finland).
  • 690 đến 695: GS1 Trung Quốc.

➜  Đối với mã vạch Trung Quốc thì hàng hóa Trung Quốc ở nước ta rất nhiều nên các bạn hãy lưu ý đến những mã vạch này (690, 691, 692, 693, 694, 695).

1.6 Mã vạch số 7 đầu là của nước nào?

Mã vạch đầu số 7 chủ yếu ở các quốc gia Châu Mỹ gồm:

  • 700 đến 709 là của GS1 Na Uy (Norway).
  • 729: GS1 Israel.
  • 730 đến 739: GS1 Thụy Điển (Sweden).
  • 740: GS1 Guatemala.
  • 741: GS1 El Salvador.
  • 742: GS1 Honduras.
  • 743: GS1 Nicaragua.
  • 744: GS1 Costa Rica.
  • 745: GS1 Panama.
  • 746: GS1 Cộng hòa Đô-mi-nic (Dominican Republic).
  • 750: GS1 Mexico.
  • 754 đến 755: GS1 Canada.
  • 759: GS1 Venezuela.
  • 760 đến 769: GS1 Thụy Sĩ (Switzerland).
  • 770: GS1 Colombia.
  • 773: GS1 Uruguay.
  • 775: GS1 Peru.
  • 777: GS1 Bolivia.
  • 779: GS1 Argentina.
  • 780: GS1 Chi lê (Chile).
  • 784: GS1 Paraguay.
  • 786: GS1 Ecuador.
  • 789 đến 790: GS1 Brazil.

1.7 Mã vạch số 8 đầu là của nước nào?

  • 800 đến 839: GS1 Ý (Italy).
  • 840 đến 849: GS1 Tây Ban Nha (Spain).
  • 850: GS1 Cuba.
  • 858: GS1 Slovakia.
  • 859: GS1 Cộng Hòa CzechGS1 YU (Serbia & Montenegro).
  • 865: GS1 Mongolia.
  • 867: GS1 Bắc Triều Tiên (North Korea).
  • 868 đến 869: GS1 Thổ Nhĩ Kỳ (Turkey).
  • 870 đến 879: GS1 Hà Lan (Netherlands).
  • 880: GS1 Hàn Quốc (South Korea).
  • 884: GS1 Cambodia.
  • 885: GS1 Thailand. Trong mã số mã vạch các nước thì mã 885 là có nguồn gốc từ Thái Lan
  • 888: GS1 Singapore.
  • 890: GS1 India.
  • 899: GS1 Indonesia.

1.8 Mã vạch số 9 đầu là của nước nào?

  • 900 đến 919: GS1 Áo (Austria).
  • 930 đến 939: GS1 Úc (Australia).
  • 940 đến 949: GS1 New Zealand.
  • 950: GS1 Global Office.
  • 955: GS1 Malaysia.
  • 958: GS1 Macau.

2. Mã số mã vạch của Việt Nam

Đọc tới đây có lẽ các bạn sẽ thắc mắc là mã số mã vạch của Việt Nam là bao nhiêu?

Câu trả lời đó là 893

Mã vạch Việt Nam tiêu chuẩn thường có định dạng 893MMMMMMXXXC. Trong đó:

  • 893: Đại diện cho mã quốc gia Việt Nam, cho thấy nguồn gốc xuất xứ của sản phẩm.
  • MMMMMM: Là mã số doanh nghiệp được cấp khi đăng ký với cơ quan quản lý, giúp xác định chính xác chủ sở hữu của sản phẩm.
  • XXX: Là mã số phân loại sản phẩm, bao gồm một chuỗi số từ 000 đến 999. Doanh nghiệp tự đặt mã này để phân biệt các loại sản phẩm khác nhau. Ví dụ: nếu một doanh nghiệp có ba sản phẩm, các mã sản phẩm có thể là 001, 002, và 003.
  • C: Là số kiểm tra, được tính dựa trên toàn bộ chuỗi mã phía trước (893MMMMMMXXX), nhằm đảm bảo tính hợp lệ và chính xác của mã vạch.

➜ Khi thấy một sản phẩm có mã vạch bắt đầu bằng “893“. Điều đó cho biết sản phẩm đó có nguồn gốc từ Việt Nam.

Check mã số mã vạch các nước trên thế giới như thế nào?
Mã vạch Việt Nam đầu số 893

Xem thêm: Hướng dẫn đăng ký mã số mã vạch online mới nhất 2024 hoặc Dịch vụ đăng ký mã số mã vạch nhanh chóng cùng AZF

3. Mã số dành cho các quốc gia hiện chưa được đăng ký vào GS1 quốc tế

Bên cạnh các mã vạch đã được GS1 cấp cho các quốc gia trên thế giới, thì hiện tại vẫn còn một số mã vạch chưa được đăng ký cho bất kỳ quốc gia cụ thể nào trong hệ thống GS1 như:  140 – 199; 381, 382, 384, 386, 388; 390 – 399; 441 – 449; 472, 473, 483; 510 – 519; 521 – 527; 532 – 534 & 536 – 538; 550 – 559; 561 – 568; 580 – 589; 591 – 593 & 595 – 598; 602, 604 – 607; 610, 612, 614, 617, 620, 623; 630 – 639; 650 – 689; 710 – 728; 747 – 749; 751 – 753 & 756 – 758; 771, 772, 774, 776, 778; 781 – 783, 785, 787, 788; 791 – 799; 851 – 857; 861 – 864, 866; 881 – 883, 886, 887, 889; 891, 892, 894, 895, 897, 898; 920 – 929; 951, 952, 953, 954, 956, 957; 959 – 976 và 983 – 989

Như vậy, chỉ cần nhìn vào 3 chữ số đầu tiên của mã vạch, chúng ta có thể nhanh chóng nhận diện được nguồn gốc xuất xứ của sản phẩm. Từ đó có thể xác định mã số mã vạch của các quốc gia trên thế giới trở nên đơn giản hơn.

Submit your review
1
2
3
4
5
Submit
     
Cancel

Create your own review

Công Bố Sản Phẩm | congbosanpham.com.vn
Average rating:  
 0 reviews